Tỷ giá tính chéo của VNĐ với 26 ngoại tệ áp dụng đến 29-6
Ngày 23-6, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt nam với một số ngoại tệ để xác định trị giá tính thuế, có hiệu lực từ ngày 23-6-2016 đến 29-6-2016 như sau:
1. | 1 EURO | 24,563.77 | Đồng Việt Nam | ||||
2. | 1 Yên Nhật Bản | 209.11 | Đồng Việt Nam | ||||
3. | 1 Bảng Anh | 32,084.54 | Đồng Việt Nam | ||||
4. | 1 Phơ răng Thụy sĩ | 22,717.82 | Đồng Việt Nam | ||||
5. | 1 Đô la Australia | 16,280.44 | Đồng Việt Nam | ||||
6. | 1 Đô la Canada | 17,058.32 | Đồng Việt Nam | ||||
7. | 1 Curon Thụy Điển | 2,639.21 | Đồng Việt Nam | ||||
8. | 1 Curon Nauy | 2,627.65 | Đồng Việt Nam | ||||
9. | 1 Curon Đan Mạch | 3,304.10 | Đồng Việt Nam | ||||
10. | 1 Rúp Nga | 342.41 | Đồng Việt Nam | ||||
11. | 1 Đô la New Zealand | 15,574.68 | Đồng Việt Nam | ||||
12. | 1 Đô la Hồng Công | 2,816.19 | Đồng Việt Nam | ||||
13. | 1 Đô la Singapore | 16,267.12 | Đồng Việt Nam | ||||
14. | 1 Ringit Malaysia | 5,419.15 | Đồng Việt Nam | ||||
15. | 1 Bạt Thái Lan | 619.86 | Đồng Việt Nam | ||||
16. | 1 Rupiah Indonesia | 1.64 | Đồng Việt Nam | ||||
17. | 1 Won Hàn Quốc | 18.89 | Đồng Việt Nam | ||||
18. | 1 Rupee Ấn Độ | 322.92 | Đồng Việt Nam | ||||
19. | 1 Đô la Đài Loan (TQ) | 677.94 | Đồng Việt Nam | ||||
20. | 1 Nhân dân tệ Trung Quốc | 3,315.63 | Đồng Việt Nam | ||||
21. | 1 Riel Campuchia | 5.36 | Đồng Việt Nam | ||||
22. | 1 Kíp Lào | 2.70 | Đồng Việt Nam | ||||
23. | 1 Pataca Macao | 2,736.72 | Đồng Việt Nam | ||||
24. | 1 Lira Thổ Nhĩ kỳ | 7,504.72 | Đồng Việt Nam | ||||
25. | 1 Real Brazil | 6,400.68 | Đồng Việt Nam | ||||
26. | 1 Zloty Ba Lan | 5,587.81 | Đồng Việt Nam |
Theo Nhandan.org.vn
Ý kiến ()