Mua xe cuối năm, Nissan Sunny có đáng xem xét?
Không thật rẻ, không thật hào nhoáng cũng không quá mạnh về công nghệ, Nissan Sunny có là cái tên đáng chú ý với khách hàng có ngân sách dưới 600 triệu đồng?
Nếu đánh giá ở bề ngoài, Sunny sẽ kém bắt mắt hơn Honda City, ít giữ giá hơn Toyota Vios và cũng không quá rẻ nếu so với Chevrolet Aveo nhưng thực sự dòng xe này chất lượng thế nào? Để cảm nhận sâu hơn về điểm mạnh và yếu của mẫu xe này, chúng tôi đã tiến hành chạy thử hai phiên bản số tự động XV và số sàn XL trong hai hành trình riêng biệt.
Nissan Sunny sở hữu thiết kế có phần cổ điển. Ảnh Bobi |
Đánh giá ban đầu về ngoại thất xe không tốt cũng chẳng xấu. Sunny sở hữu kiểu dáng thiết kế có phần cổ điển với nhiều nét tròn trịa giống như Toyota Vios. Với những người ưa thích sự hiện đại và cá tính, dòng xe này sẽ bị điểm trừ vì trông có phần cục mịch nhưng với những người ưa thích sự chắc chắn bề thế thì dòng xe này lại khá vừa mắt.
Xe có chiều dài 4.425 mm, rộng 1.695 mm và cao 1.505 mm cùng trục cơ sở dài 2.590 mm. So với các đối thủ, Sunny có lợi thế về kích thước và từ đó cũng được điểm cộng về không gian nội thất.
Các trang bị tiêu chuẩn ở ngoại thất cũng khá phong phú với đèn pha/cốt halogen, đèn sương mù phía trước, sấy kính sau, chìa khóa điều khiển từ xa, kính chiếu hậu ngoài chỉnh điện, tay nắm cửa ngoài mạ crôm và mở nắp bình xăng bằng điện.
Giống như ngoại thất, nội thất xe không thật hiện đại nhưng khá thân thiện và dễ dùng. Chất liệu da ở phiên bản tự động và nỉ ở bản số sàn được đánh giá khá tốt so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Không gian nội thất rộng rãi cùng kiểu tựa lưng dựng thẳng và phần nệm ngồi co ngắn lại giúp các hành khách có khoảng cách để chân lớn và mang tới cảm giác dễ chịu khi đi đường dài.
Nội thất xe thiết kế khá đơn giản nhưng dễ dùng. |
Trang bị an toàn tiêu chuẩn trên xe thuộc loại đủ dùng với hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân bố lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), hai túi khí cho hàng ghế trước và hệ thống trợ lực lái điện.
Soi chi tiết Nissan Sunny
Mẫu xe này sử dụng động cơ xăng DOHC 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống van biến thiên thời gian (CVTC) và đánh lửa điện tử, dung tích 1.5 lít cho công suất 99,3 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 134 Nm tại 4.800 vòng/phút.
Đi kèm với đó là hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. So với các đối thủ, Sunny có công suất vận hành không lớn (chỉ cao hơn mẫu Chevrolet Aveo) nhưng nhờ trọng lượng nhẹ, và khả năng đạt lực kéo tốt nhất ở dải tua máy thấp, nên Sunny vẫn có những cú bứt tốc khá ấn tượng.
Tuy nhiên, khả năng chịu lực cản của xe lại khá yếu. Điều này chỉ có thể nhận thấy khi cho xe băng qua nước. Khi đó, khung xe cho cảm giác bị vặn và có hiện tượng “vẫy đuôi cá” ở mức độ thấp khiến người lái phải tập trung hơn trong thao tác giữ vững vô-lăng.
Soi chi tiết Nissan Sunny
Theo nhà sản xuất, lượng tiêu thụ nhiên liệu trung bình của xe là 6,7 lít/100 km nhưng theo thử nghiệm của chúng tôi, con số này ở bản số tự động là 7,8 lít/100 km và 7 lít/100 km cho bản số sàn.
Xét một cách tổng thể, Nissan Sunny không thực sự nổi trội về một mặt nhất định nhưng là một lựa chọn tương đối hợp lý cho những người ưa thích sự cổ điển và chuộng các dòng xe Nhật ăn chắc mặc bền.
Thông số kỹ thuật của Nissan Sunny 2013:
Chiều dài: 4.425 mm
Chiều rộng: 1.695 mm
Chiều cao: 1.505 mm
Chiều dài cơ sở: 2.590 mm
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau): 1.480 / 1.485 mmm
Bán kính quay vòng tối thiểu: 5,3 m
Trọng lượng không tải: 1.059 kg
Dung tích khoang chứa đồ: 490 lít
Khoảng sáng gầm xe: 150 mm
Động cơ: I4, 1.5l, trục cam đôi, 16 van, van biến thiên toàn thời gian (CVTC)
Công suất: 99,3 mã lực/6.600 vòng/phút
Mô-men xoắn: 134 Nm/4.800 vòng/phút
Hộp số: Tự động, 4 cấp, chế độ dải số thấp 2 và 1
Dẫn động: Cầu trước chủ động
Dung tích bình nhiên liệu: 42 lít
Tiêu thụ nhiên liệu: 6,7 lít/100km (NSX công bố)
Giá bán (đã bao gồm VAT) cho bản Sunny XV 1.5 AT: 588 triệu đồng
Bản XL 1.5 MT: 538 triệu đồng
Bản 1.5 MT: 518 triệu đồng
Ý kiến ()