Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 31/10/2024
Mã số |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá kỳ trước |
Giá kỳ này |
Tăng, giảm |
||
Mức |
% |
||||||
Giá bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
1 |
Thóc tẻ thường |
đồng/kg |
13,000 |
13,000 |
0.0 |
0.0 |
|
2 |
Gạo tẻ thường (C) |
" |
19,000 |
19,000 |
0.0 |
0.0 |
|
Gạo bao thai (ngon) |
' |
22,000 |
22,000 |
0.0 |
0.0 |
||
3 |
Thịt lợn hơi |
" |
80,000 |
80,000 |
0.0 |
0.0 |
|
4 |
Thịt lợn mông sấn |
" |
130,000 |
130,000 |
0.0 |
0.0 |
|
5 |
Thịt bò đùi |
" |
280,000 |
280,000 |
0.0 |
0.0 |
|
6 |
Cá chép( Loại > 1Kg) |
" |
70,000 |
70,000 |
0.0 |
0.0 |
|
7 |
Cá biển loại 4 |
" |
55,000 |
55,000 |
0.0 |
0.0 |
|
8 |
Đường RE |
" |
26,000 |
26,000 |
0.0 |
0.0 |
|
9 |
Gas Petro (VN, SG) |
Đ/B/12 kg |
430,000 |
430,000 |
0.0 |
0.0 |
|
10 |
Phân U rê (loại Hà Bắc) |
đồng/kg |
8,100 |
8,100 |
0.0 |
0.0 |
|
Phân DAP |
10,800 |
10,800 |
0.0 |
0.0 |
|||
11 |
Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) |
đồng/kg |
1,650 |
1,650 |
0.0 |
0.0 |
|
12 |
Thép XD phi 6- 8 |
đồng/kg |
15,300 |
15,300 |
0.0 |
0.0 |
|
13 |
Vàng SJC 9999 (bán ra) |
1000 đ/chỉ |
9,000 |
9,000 |
0.0 |
0.0 |
|
14 |
Đô la Mỹ |
đồng/USD |
|
|
|
|
|
- Đại lý (thị trường bán ra) |
" |
25,458 |
25,450 |
-8.0 |
0.0 |
||
15 |
Euro |
đồng/Euro |
|
|
|
|
|
16 |
Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) |
đồng/NDT |
3,555 |
3,551 |
-4.0 |
-0.1 |
Ý kiến ()