Thứ 7, 23/11/2024 22:06 [(GMT +7)]
Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 28/11/2023
Thứ 3, 28/11/2023 | 14:59:00 [(GMT +7)] A A
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ trước | Giá kỳ này | Tăng, giảm | ||
Mức | % | ||||||
Giá bán lẻ | |||||||
1 | Thóc tẻ thường | đồng/kg | 10.000 | 10.000 | 0,0 | 0,0 | |
2 | Gạo tẻ thường (C) | “ | 17.500 | 17.500 | 0,0 | 0,0 | |
Gạo bao thai (ngon) | ‘ | 19.000 | 19.000 | 0,0 | 0,0 | ||
3 | Thịt lợn hơi | “ | 65.000 | 65.000 | 0,0 | 0,0 | |
4 | Thịt lợn mông sấn | “ | 110.000 | 110.000 | 0,0 | 0,0 | |
5 | Thịt bò đùi | “ | 290.000 | 290.000 | 0,0 | 0,0 | |
6 | Cá chép( Loại > 1Kg) | “ | 72.000 | 72.000 | 0,0 | 0,0 | |
7 | Cá biển loại 4 | “ | 55.000 | 55.000 | 0,0 | 0,0 | |
8 | Đường RE | “ | 24.000 | 24.000 | 0,0 | 0,0 | |
9 | Gas Petro (VN, SG) | Đ/B/12 kg | 290.000 | 290.000 | 0,0 | 0,0 | |
10 | Phân U rê (loại Hà Bắc) | đồng/kg | 8.100 | 8.100 | 0,0 | 0,0 | |
Phân DAP | 10.800 | 10.800 | 0,0 | 0,0 | |||
11 | Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) | đồng/kg | 1.110 | 1.110 | 0,0 | 0,0 | |
12 | Thép XD phi 6- 8 | đồng/kg | 22.000 | 22.000 | 0,0 | 0,0 | |
13 | Vàng SJC 9999 (bán ra) | 1000 đ/chỉ | 7.250 | 7.350 | 100,0 | 1,4 | |
14 | Đô la Mỹ | đồng/USD | |||||
– Đại lý (thị trường bán ra) | “ | 24.415 | 24.420 | 5,0 | 0,0 | ||
15 | Euro | đồng/Euro | |||||
16 | Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) | đồng/NDT | 3.399 | 3.425 | 26,0 | 0,8 |
SỞ TÀI CHÍNH
Đang tải dữ liệu
Poll
Hộp Thăm Dò Ý Kiến
Danh sách Poll
Không có dữ liệu!
STT | Tiêu đề | Kiểu Poll | Tác vụ | |
---|---|---|---|---|
{{key + 1}} | {{value.title}} | Single choice | Multiple choice |
Thông số biểu đồ
Danh sách Biểu đồ
Mã | Tiêu đề Chart | Kiểu Chart | Tác vụ |
---|---|---|---|
{{value.id}} | {{value[0].title}} | {{value[0].type}} |
Tạo Biểu đồ mới
Ý kiến ()