Thứ 4, 16/10/2024 01:28 [(GMT +7)]
Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 26/4/2021
Thứ 2, 26/04/2021 | 14:30:00 [(GMT +7)] A A
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ trước | Giá kỳ này | Tăng, giảm | |||
Mức | % | |||||||
Giá bán lẻ | ||||||||
1 | Thóc tẻ thường | đồng/kg | 10,000 | 10,000 | 0.0 | 0.0 | ||
2 | Gạo tẻ thường (C) | “ | 15,000 | 15,000 | 0.0 | 0.0 | ||
Gạo bao thai (ngon) | ‘ | 18,000 | 18,000 | 0.0 | 0.0 | |||
3 | Thịt lợn hơi | “ | 80,000 | 80,000 | 0.0 | 0.0 | ||
4 | Thịt lợn mông sấn | “ | 130,000 | 130,000 | 0.0 | 0.0 | ||
5 | Thịt bò đùi | “ | 280,000 | 280,000 | 0.0 | 0.0 | ||
6 | Cá chép( Loại > 1Kg) | “ | 80,000 | 80,000 | 0.0 | 0.0 | ||
7 | Cá biển loại 4 | “ | 55,000 | 55,000 | 0.0 | 0.0 | ||
8 | Đường RE | “ | 16,000 | 16,000 | 0.0 | 0.0 | ||
9 | Gas Petro (VN, SG) | Đ/B/12 kg | 330,000 | 330,000 | 0.0 | 0.0 | ||
10 | Phân U rê (loại Hà Bắc) | đồng/kg | 8,100 | 8,100 | 0.0 | 0.0 | ||
Phân DAP | 10,800 | 10,800 | 0.0 | 0.0 | ||||
11 | Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) | đồng/kg | 1,110 | 1,110 | 0.0 | 0.0 | ||
12 | Thép XD phi 6- 8 | đồng/kg | 16,909 | 16,909 | 0.0 | 0.0 | ||
13 | Vàng SJC 9999 (bán ra) | 1000 đ/chỉ | 55,600 | 5,550 | -50,050.0 | -90.0 | ||
14 | Đô la Mỹ | đồng/USD | ||||||
– Đại lý (thị trường bán ra) | “ | 23,155 | 23,150 | -5.0 | 0.0 | |||
15 | Euro | đồng/Euro | ||||||
16 | Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) | đồng/NDT | 3,540 | 3,554 | 14.0 | 0.4 | ||
SỞ TÀI CHÍNH
SỞ TÀI CHÍNH
Đang tải dữ liệu
Poll
Hộp Thăm Dò Ý Kiến
Danh sách Poll
Không có dữ liệu!
STT | Tiêu đề | Kiểu Poll | Tác vụ | |
---|---|---|---|---|
{{key + 1}} | {{value.title}} | Single choice | Multiple choice |
Thông số biểu đồ
Danh sách Biểu đồ
Mã | Tiêu đề Chart | Kiểu Chart | Tác vụ |
---|---|---|---|
{{value.id}} | {{value[0].title}} | {{value[0].type}} |
Tạo Biểu đồ mới
Ý kiến ()