Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ trước | Giá kỳ này | Tăng, giảm | | | Mức | % | | 1 | Giá bán lẻ | | | | | | | 1,001 | Thóc tẻ thường | Đ/kg | 9,000 | 9,000 | 0.0 | 0.0 | | 1,002 | Gạo tẻ thường (C) | “ | 12,500 | 12,500 | 0.0 | 0.0 | | Gạo bao thai (ngon) | ' | 15,000 | 15,000 | 0.0 | 0.0 | | 1,003 | Thịt lợn hơi | “ | 45,000 | 45,000 | 0.0 | 0.0 | | 1,004 | Thịt lợn mông sấn | “ | 75,000 | 75,000 | 0.0 | 0.0 | | 1,005 | Thịt bò đùi | “ | 260,000 | 260,000 | 0.0 | 0.0 | | 1,006 | Cá chép( Loại > 1Kg) | “ | 70,000 | 70,000 | 0.0 | 0.0 | | 1,007 | Cá biển loại 4 | “ | 45,000 | 45,000 | 0.0 | 0.0 | | 1,008 | Đường RE | “ | 18,000 | 18,000 | 0.0 | 0.0 | | 1,009 | Gas Petro (VN, SG) | Đ/B/12 kg | 260,000 | 260,000 | 0.0 | 0.0 | | 1,010 | Phân U rê (loại Hà Bắc) | Đ/kg | 7,000 | 7,000 | 0.0 | 0.0 | | Phân DAP | 10,600 | 10,600 | 0.0 | 0.0 | | 1,011 | Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) | Đ/kg | 1,230 | 1,230 | 0.0 | 0.0 | | 1,012 | Thép XD phi 6- 8 | Đ/kg | 15,000 | 15,000 | 0.0 | 0.0 | | 1,013 | Vàng SJC 9999 (bán ra) | 1000 đ/chỉ | 3,640 | 3,642 | 2.0 | 0.1 | | 1,014 | Đô la Mỹ | Đ/USD | | | | | | 1,042 | – Đại lý (thị trường bán ra) | “ | 22,770 | 22,772 | 2.0 | 0.0 | | 1,015 | Euro | Đ/Euro | | | | | | 1,016 | Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) | Đ/NDT | 3,353 | 3,354 | 1.0 | 0.0 | | |
Ý kiến ()