Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 22/4/2016
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ trước | Giá kỳ này | Tăng, giảm | ||
Mức | % | ||||||
1 | Giá bán lẻ |
|
|
|
|
| |
2 | Thóc tẻ thường | Đ/kg | 8,500 | 8,500 | 0 | 0 | |
3 | Gạo tẻ thường (C) | “ | 13,000 | 13,000 | 0 | 0 | |
Gạo bao thai (ngon) | ' | 16,000 | 16,000 | 0 | 0 | ||
4 | Thịt lợn hơi | “ | 50,000 | 50,000 | 0 | 0 | |
5 | Thịt lợn mông sấn | “ | 82,000 | 82,000 | 0 | 0 | |
6 | Thịt bò đùi | “ | 300,000 | 300,000 | 0 | 0 | |
7 | Cá chép( Loại > 1Kg) | “ | 60,000 | 60,000 | 0 | 0 | |
8 | Cá biển loại 4 | “ | 45,000 | 45,000 | 0 | 0 | |
9 | Đường RE | “ | 17,000 | 17,000 | 0 | 0 | |
10 | Gas Petro (VN, SG) | Đ/B/12 kg | 280,000 | 280,000 | 0 | 0 | |
11 | Phân U rê (loại Hà Bắc) | Đ/kg | 7,500 | 7,500 | 0 | 0 | |
Phân DAP | 13,000 | 13,000 | 0 | 0 | |||
12 | Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) | Đ/kg | 1,230 | 1,230 | 0 | 0 | |
13 | Thép XD phi 6- 8 | Đ/kg | 13,000 | 13,000 | 0 | 0 | |
14 | Vàng SJC 9999 (bán ra) | 1000 đ/chỉ | 3,346 | 3,337 | -9 | 0 | |
15 | Đô la Mỹ | Đ/USD |
|
|
|
| |
| – Đại lý (thị trường bán ra) | “ | 22,325 | 22,325 | 0 | 0 | |
16 | Euro | Đ/Euro |
|
|
|
| |
17 | Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) | Đ/NDT | 3,382 | 3,382 | 0 | 0 |
Ý kiến ()