Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 20/11/2014
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ trước | Giá kỳ này | Tăng, giảm | ||
Mức | % | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=5-4 | 7=5/4 | |
1 | Giá bán lẻ | ||||||
2 | Thóc tẻ thường | Đ/kg | 9,000 | 9,000 | 0 | 0 | |
3 | Gạo tẻ thường (C) | “ | 13,000 | 13,000 | 0 | 0 | |
Gạo bao thai (ngon) | ' | 16,000 | 16,000 | 0 | 0 | ||
4 | Thịt lợn hơi | “ | 50,000 | 50,000 | 0 | 0 | |
5 | Thịt lợn mông sấn | “ | 85,000 | 85,000 | 0 | 0 | |
6 | Thịt bò đùi | “ | 285,000 | 285,000 | 0 | 0 | |
7 | Cá chép( Loại > 1Kg) | “ | 75,000 | 75,000 | 0 | 0 | |
8 | Cá biển loại 4 | “ | 45,000 | 45,000 | 0 | 0 | |
9 | Đường RE | “ | 20,000 | 20,000 | 0 | 0 | |
10 | Gas Petro (VN, SG) | Đ/B/12 kg | 390,000 | 390,000 | 0 | 0 | |
11 | Phân U rê (loại Hà Bắc) | Đ/kg | 8,400 | 8,400 | 0 | 0 | |
Phân DAP | 15,500 | 15,500 | 0 | 0 | |||
12 | Xi măng PCB 30 ( Lạng Sơn) | Đ/kg | 1,074 | 1,074 | 0 | 0 | |
13 | Thép XD phi 6- 8 | Đ/kg | 16,300 | 16,300 | 0 | 0 | |
14 | Vàng 99,9 % | 1000 đ/chỉ | |||||
– Tư nhân SJC(bán ra) | “ | 3,120 | 3,130 | 10 | 0.32 | ||
15 | Đô la Mỹ | Đ/USD | |||||
– Đại lý (thị trường bán ra) | “ | 21,030 | 21,030 | 0 | 0.00 | ||
16 | Euro | Đ/Euro | |||||
17 | Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) | Đ/NDT | 3,482 | 3,485 | 3 | 0.086 |
Hộp Thăm Dò Ý Kiến
STT | Tiêu đề | Kiểu Poll | Tác vụ | |
---|---|---|---|---|
{{key + 1}} | {{value.title}} | Single choice | Multiple choice |
Thông số biểu đồ
Mã | Tiêu đề Chart | Kiểu Chart | Tác vụ |
---|---|---|---|
{{value.id}} | {{value[0].title}} | {{value[0].type}} |
Ý kiến ()