Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 11/11/2013
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ trước | Giá kỳ này | Tăng, giảm | ||
Mức | % | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=5-4 | 7=5/4 | |
1 | Giá bán lẻ | ||||||
2 | Thóc tẻ thường | Đ/kg | 8,700 | 8,700 | 0 | 0 | |
3 | Gạo tẻ thường (C) | “ | 12,000 | 12,000 | 0 | 0 | |
Gạo bao thai (ngon) | ' | 15,000 | 15,500 | 500 | 3 | ||
4 | Thịt lợn hơi | “ | 42,000 | 42,000 | 0 | 0 | |
5 | Thịt lợn mông sấn | “ | 78,000 | 78,000 | 0 | 0 | |
6 | Thịt bò đùi | “ | 270,000 | 270,000 | 0 | 0 | |
7 | Cá chép( Loại > 1Kg) | “ | 75,000 | 75,000 | 0 | 0 | |
8 | Cá biển loại 4 | “ | 45,000 | 45,000 | 0 | 0 | |
9 | Đường RE | “ | 21,500 | 21,500 | 0 | 0 | |
10 | Gas Petro (VN, SG) | Đ/B/12 kg | 410,000 | 410,000 | 0 | 0 | |
11 | Phân U rê (loại Hà Bắc) | Đ/kg | 10,300 | 10,300 | 0 | 0 | |
Phân DAP | 15,500 | 15,500 | 0 | 0 | |||
12 | Xi măng PCB 30 ( Lạng Sơn) | Đ/tạ | 1,074,150 | 1,074,150 | 0 | 0 | |
Xi măng PCB 40( Đồng Bành) | 1,265,000 | 1,265,000 | 0 | 0 | |||
13 | Thép XD phi 6- 8 | Đ/kg | 16,000 | 16,000 | 0 | 0 | |
14 | Vàng 99,9 % | 1000 đ/chỉ | |||||
– Tư nhân SJC(bán ra) | “ | 3,685 | 3,678 | -7 | -0.19 | ||
14 | Đô la Mỹ | Đ/USD | |||||
– Đại lý (bán ra) | “ | 21,020 | 21,020 | 0 | 0 | ||
15 | Euro | Đ/Euro | |||||
16 | Nhân dân tệ (thị trường) | Đ/NDT | 3,448 | 3,449 | 1 | 0.03 |
Hộp Thăm Dò Ý Kiến
STT | Tiêu đề | Kiểu Poll | Tác vụ | |
---|---|---|---|---|
{{key + 1}} | {{value.title}} | Single choice | Multiple choice |
Thông số biểu đồ
Mã | Tiêu đề Chart | Kiểu Chart | Tác vụ |
---|---|---|---|
{{value.id}} | {{value[0].title}} | {{value[0].type}} |
Ý kiến ()