Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 1/3/2016
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ trước | Giá kỳ này | Tăng, giảm | ||
Mức | % | ||||||
1 | Giá bán lẻ | ||||||
2 | Thóc tẻ thường | Đ/kg | 8,500 | 8,500 | 0 | 0 | |
3 | Gạo tẻ thường (C) | “ | 12,500 | 12,500 | 0 | 0 | |
Gạo bao thai (ngon) | ' | 16,500 | 16,000 | -500 | -3 | ||
4 | Thịt lợn hơi | “ | 47,000 | 45,000 | -2,000 | -4 | |
5 | Thịt lợn mông sấn | “ | 80,000 | 78,000 | -2,000 | -3 | |
6 | Thịt bò đùi | “ | 300,000 | 300,000 | 0 | 0 | |
7 | Cá chép( Loại > 1Kg) | “ | 70,000 | 60,000 | -10,000 | -14 | |
8 | Cá biển loại 4 | “ | 45,000 | 45,000 | 0 | 0 | |
9 | Đường RE | “ | 17,000 | 17,000 | 0 | 0 | |
10 | Gas Petro (VN, SG) | Đ/B/12 kg | 290,000 | 290,000 | 0 | 0 | |
11 | Phân U rê (loại Hà Bắc) | Đ/kg | 8,600 | 8,600 | 0 | 0 | |
Phân DAP | 15,500 | 15,500 | 0 | 0 | |||
12 | Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) | Đ/kg | 1,230 | 1,230 | 0 | 0 | |
13 | Thép XD phi 6- 8 | Đ/kg | 14,000 | 13,000 | -1,000 | -7 | |
14 | Vàng SJC 9999 (bán ra) | 1000 đ/chỉ | 3,368 | 3,365 | -3 | -0.09 | |
15 | Đô la Mỹ | Đ/USD | |||||
– Đại lý (thị trường bán ra) | “ | 22,350 | 22,335 | -15 | -0.07 | ||
16 | Euro | Đ/Euro | |||||
17 | Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) | Đ/NDT | 3,395 | 3,395 | 0 | 0.00 |
Hộp Thăm Dò Ý Kiến
STT | Tiêu đề | Kiểu Poll | Tác vụ | |
---|---|---|---|---|
{{key + 1}} | {{value.title}} | Single choice | Multiple choice |
Thông số biểu đồ
Mã | Tiêu đề Chart | Kiểu Chart | Tác vụ |
---|---|---|---|
{{value.id}} | {{value[0].title}} | {{value[0].type}} |
Ý kiến ()